Có 2 kết quả:
防滑鏈 fáng huá liàn ㄈㄤˊ ㄏㄨㄚˊ ㄌㄧㄢˋ • 防滑链 fáng huá liàn ㄈㄤˊ ㄏㄨㄚˊ ㄌㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
snow chain (for a vehicle tire)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
snow chain (for a vehicle tire)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0